Nghĩa của từ again trong tiếng Việt.

again trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

again

US /əˈɡen/
UK /əˈɡen/
"again" picture

Trạng từ

1.

lại, nữa, một lần nữa

another time; once more

Ví dụ:
Can you say that again?
Bạn có thể nói lại lần nữa không?
She smiled again.
Cô ấy lại mỉm cười.
2.

trở lại, lại

in return; back

Ví dụ:
Give it back to me again.
Trả lại cho tôi.
He sent the ball flying back again.
Anh ấy lại đá bóng bay trở lại.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland