Nghĩa của từ hind trong tiếng Việt.

hind trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hind

US /haɪnd/
UK /haɪnd/
"hind" picture

Tính từ

1.

sau

at the back; rear

Ví dụ:
The dog's hind legs were injured.
Chân sau của con chó bị thương.
The horse had a strong hind quarter.
Con ngựa có phần sau mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

hươu cái

a female deer, especially a red deer in its third year or older

Ví dụ:
We saw a beautiful hind grazing in the meadow.
Chúng tôi thấy một con hươu cái xinh đẹp đang gặm cỏ trên đồng cỏ.
The hunter tracked the hind through the forest.
Người thợ săn theo dấu con hươu cái xuyên qua rừng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland