Nghĩa của từ hind trong tiếng Việt.
hind trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hind
US /haɪnd/
UK /haɪnd/

Tính từ
Danh từ
1.
hươu cái
a female deer, especially a red deer in its third year or older
Ví dụ:
•
We saw a beautiful hind grazing in the meadow.
Chúng tôi thấy một con hươu cái xinh đẹp đang gặm cỏ trên đồng cỏ.
•
The hunter tracked the hind through the forest.
Người thợ săn theo dấu con hươu cái xuyên qua rừng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland