hind
US /haɪnd/
UK /haɪnd/

1.
hươu cái
a female deer, especially a red deer in its third year or older
:
•
We saw a beautiful hind grazing in the meadow.
Chúng tôi thấy một con hươu cái xinh đẹp đang gặm cỏ trên đồng cỏ.
•
The hunter tracked the hind through the forest.
Người thợ săn theo dấu con hươu cái xuyên qua rừng.
: