Nghĩa của từ "go back on" trong tiếng Việt.

"go back on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

go back on

US /ɡoʊ bæk ɑːn/
UK /ɡoʊ bæk ɑːn/
"go back on" picture

Cụm động từ

1.

nuốt lời, rút lại

fail to keep a promise or agreement

Ví dụ:
He promised to help me, but he went back on his word.
Anh ấy hứa sẽ giúp tôi, nhưng anh ấy đã nuốt lời.
You can't just go back on our agreement now.
Bạn không thể nuốt lời thỏa thuận của chúng ta bây giờ.
Học từ này tại Lingoland