Nghĩa của từ "centre back" trong tiếng Việt.
"centre back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
centre back
US /ˈsen.tər ˌbæk/
UK /ˈsen.tər ˌbæk/

Danh từ
1.
trung vệ
a defensive player in sports such as soccer or handball, positioned in the center of the defense
Ví dụ:
•
The centre back made a crucial tackle to prevent a goal.
Trung vệ đã có pha tắc bóng quan trọng để ngăn chặn bàn thắng.
•
Our team needs a strong centre back to improve its defense.
Đội của chúng tôi cần một trung vệ mạnh mẽ để cải thiện hàng phòng ngự.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland