Nghĩa của từ persuasive trong tiếng Việt.

persuasive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

persuasive

US /pɚˈsweɪ.sɪv/
UK /pɚˈsweɪ.sɪv/
"persuasive" picture

Tính từ

1.

thuyết phục, có sức thuyết phục

good at persuading someone to do or believe something through reasoning or argument.

Ví dụ:
Her arguments were so persuasive that I couldn't help but agree.
Những lập luận của cô ấy rất thuyết phục đến nỗi tôi không thể không đồng ý.
He delivered a highly persuasive speech.
Anh ấy đã có một bài phát biểu rất thuyết phục.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: