Nghĩa của từ delicate trong tiếng Việt.
delicate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
delicate
US /ˈdel.ə.kət/
UK /ˈdel.ə.kət/

Tính từ
1.
2.
tế nhị, nhạy cảm, khó xử
requiring careful or sensitive handling
Ví dụ:
•
It's a delicate matter that needs to be handled with care.
Đó là một vấn đề tế nhị cần được xử lý cẩn thận.
•
The negotiations are at a very delicate stage.
Các cuộc đàm phán đang ở giai đoạn rất nhạy cảm.
3.
4.
tinh tế, nhẹ nhàng, thoang thoảng
subtly or finely perceptible
Ví dụ:
•
There was a delicate scent of roses in the air.
Có một mùi hương hoa hồng nhẹ nhàng trong không khí.
•
He made a delicate distinction between the two concepts.
Anh ấy đã tạo ra một sự phân biệt tinh tế giữa hai khái niệm.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: