Nghĩa của từ delicate trong tiếng Việt.

delicate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

delicate

US /ˈdel.ə.kət/
UK /ˈdel.ə.kət/
"delicate" picture

Tính từ

1.

mong manh, dễ vỡ, tinh xảo

easily broken or damaged; fragile

Ví dụ:
The antique vase is very delicate.
Chiếc bình cổ rất mong manh.
Be careful with those delicate glasses.
Hãy cẩn thận với những chiếc ly mỏng manh đó.
2.

tế nhị, nhạy cảm, khó xử

requiring careful or sensitive handling

Ví dụ:
It's a delicate matter that needs to be handled with care.
Đó là một vấn đề tế nhị cần được xử lý cẩn thận.
The negotiations are at a very delicate stage.
Các cuộc đàm phán đang ở giai đoạn rất nhạy cảm.
3.

tinh xảo, tinh tế, mảnh mai

finely made or structured; intricate

Ví dụ:
The lace had a delicate pattern.
Ren có một họa tiết tinh xảo.
Her features were small and delicate.
Các đường nét của cô ấy nhỏ và tinh tế.
4.

tinh tế, nhẹ nhàng, thoang thoảng

subtly or finely perceptible

Ví dụ:
There was a delicate scent of roses in the air.
Có một mùi hương hoa hồng nhẹ nhàng trong không khí.
He made a delicate distinction between the two concepts.
Anh ấy đã tạo ra một sự phân biệt tinh tế giữa hai khái niệm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: