true
US /truː/
UK /truː/

1.
1.
chính xác, đúng
accurately or precisely
:
•
The arrow flew true to its target.
Mũi tên bay thẳng đến mục tiêu.
•
The machine must be set true for optimal performance.
Máy phải được cài đặt chính xác để đạt hiệu suất tối ưu.