Nghĩa của từ true trong tiếng Việt.
true trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
true
US /truː/
UK /truː/

Tính từ
1.
đúng, thật
in accordance with fact or reality
Ví dụ:
•
The story he told was completely true.
Câu chuyện anh ấy kể hoàn toàn đúng sự thật.
•
Is it true that you're moving to another city?
Có đúng là bạn sẽ chuyển đến thành phố khác không?
Từ đồng nghĩa:
2.
Trạng từ
1.
chính xác, đúng
accurately or precisely
Ví dụ:
•
The arrow flew true to its target.
Mũi tên bay thẳng đến mục tiêu.
•
The machine must be set true for optimal performance.
Máy phải được cài đặt chính xác để đạt hiệu suất tối ưu.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: