correctly

US /kəˈrekt.li/
UK /kəˈrekt.li/
"correctly" picture
1.

một cách chính xác, đúng

in a correct manner; accurately or appropriately

:
Please spell my name correctly.
Vui lòng đánh vần tên tôi một cách chính xác.
She answered all the questions correctly.
Cô ấy đã trả lời tất cả các câu hỏi một cách chính xác.