Nghĩa của từ accurately trong tiếng Việt.
accurately trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
accurately
US /ˈæk.jɚ.ət.li/
UK /ˈæk.jɚ.ət.li/

Trạng từ
1.
chính xác, đúng đắn
in a way that is correct in all details; precisely.
Ví dụ:
•
The report accurately describes the current situation.
Báo cáo mô tả tình hình hiện tại một cách chính xác.
•
She can throw a ball accurately.
Cô ấy có thể ném bóng chính xác.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: