Nghĩa của từ "hold true" trong tiếng Việt.
"hold true" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hold true
US /hoʊld truː/
UK /hoʊld truː/

Động từ
1.
đúng, vẫn đúng, vẫn có giá trị
remain valid or applicable
Ví dụ:
•
The old saying still holds true today.
Câu nói cũ vẫn đúng cho đến ngày nay.
•
His theory did not hold true under closer examination.
Lý thuyết của anh ấy không đúng khi xem xét kỹ hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland