Nghĩa của từ "true crime" trong tiếng Việt.

"true crime" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

true crime

US /ˌtruː ˈkraɪm/
UK /ˌtruː ˈkraɪm/
"true crime" picture

Danh từ

1.

tội phạm có thật, true crime

a genre of literature, podcast, or film that examines an actual crime and details the actions of real people

Ví dụ:
She spends her evenings watching true crime documentaries.
Cô ấy dành buổi tối để xem các bộ phim tài liệu về tội phạm có thật.
The new podcast is a deep dive into an unsolved true crime case.
Podcast mới là một cuộc tìm hiểu sâu về một vụ án hình sự có thật chưa được giải quyết.
Học từ này tại Lingoland