Nghĩa của từ correct trong tiếng Việt.

correct trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

correct

US /kəˈrekt/
UK /kəˈrekt/
"correct" picture

Tính từ

1.

đúng, chính xác

free from error; in accordance with fact or truth

Ví dụ:
Please make sure your answers are correct.
Hãy đảm bảo câu trả lời của bạn chính xác.
That's the correct way to solve the problem.
Đó là cách đúng để giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

sửa chữa, hiệu chỉnh

to put right; to amend or rectify

Ví dụ:
Can you please correct my pronunciation?
Bạn có thể sửa phát âm của tôi được không?
The teacher will correct the essays over the weekend.
Giáo viên sẽ chấm các bài luận vào cuối tuần.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland