Nghĩa của từ steadfast trong tiếng Việt.
steadfast trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
steadfast
US /ˈsted.fæst/
UK /ˈsted.fæst/

Tính từ
1.
kiên định, vững chắc, trung thành
resolutely or dutifully firm and unwavering
Ví dụ:
•
He remained steadfast in his loyalty to the company.
Anh ấy vẫn kiên định trong lòng trung thành với công ty.
•
Her steadfast determination helped her overcome many obstacles.
Sự quyết tâm kiên định của cô ấy đã giúp cô ấy vượt qua nhiều trở ngại.
Học từ này tại Lingoland