Nghĩa của từ unfaithful trong tiếng Việt.
unfaithful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unfaithful
US /ʌnˈfeɪθ.fəl/
UK /ʌnˈfeɪθ.fəl/
Tính từ
1.
không chung thủy
having a sexual relationship or experience with a person who is not your husband, wife, or usual sexual partner:
Ví dụ:
•
If a man was unfaithful to me I'd leave him no matter what the circumstances.
Học từ này tại Lingoland