Nghĩa của từ "ring true" trong tiếng Việt.

"ring true" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ring true

US /rɪŋ truː/
UK /rɪŋ truː/
"ring true" picture

Thành ngữ

1.

đáng tin, có vẻ thật

to seem to be true or genuine

Ví dụ:
His explanation didn't quite ring true to me.
Lời giải thích của anh ấy không hoàn toàn đáng tin đối với tôi.
Her story about seeing a ghost didn't ring true.
Câu chuyện của cô ấy về việc nhìn thấy ma không đáng tin.
Học từ này tại Lingoland