Nghĩa của từ "come true" trong tiếng Việt.

"come true" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

come true

US /kʌm truː/
UK /kʌm truː/
"come true" picture

Cụm động từ

1.

thành hiện thực, trở thành sự thật

If a dream or wish comes true, it happens.

Ví dụ:
Her childhood dream of becoming a doctor finally came true.
Ước mơ thời thơ ấu trở thành bác sĩ của cô ấy cuối cùng đã thành hiện thực.
I hope all your wishes come true.
Tôi hy vọng tất cả những điều ước của bạn sẽ thành hiện thực.
Học từ này tại Lingoland