Nghĩa của từ devoted trong tiếng Việt.

devoted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

devoted

US /dɪˈvoʊ.t̬ɪd/
UK /dɪˈvoʊ.t̬ɪd/
"devoted" picture

Tính từ

1.

tận tụy, hết lòng, trung thành

very loving or loyal

Ví dụ:
She is a devoted mother to her children.
Cô ấy là một người mẹ tận tụy với các con của mình.
He is a devoted fan of the team.
Anh ấy là một người hâm mộ cuồng nhiệt của đội.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: