devoted

US /dɪˈvoʊ.t̬ɪd/
UK /dɪˈvoʊ.t̬ɪd/
"devoted" picture
1.

tận tụy, hết lòng, trung thành

very loving or loyal

:
She is a devoted mother to her children.
Cô ấy là một người mẹ tận tụy với các con của mình.
He is a devoted fan of the team.
Anh ấy là một người hâm mộ cuồng nhiệt của đội.