Nghĩa của từ verifiable trong tiếng Việt.
verifiable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
verifiable
US /ˌver.əˈfaɪ.ə.bəl/
UK /ˌver.əˈfaɪ.ə.bəl/
Tính từ
1.
có thể kiểm chứng được
able to be proved:
Ví dụ:
•
Throughout the trial, he didn't produce a single verifiable fact.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: