Nghĩa của từ exactly trong tiếng Việt.

exactly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exactly

US /ɪɡˈzækt.li/
UK /ɪɡˈzækt.li/
"exactly" picture

Trạng từ

1.

chính xác, đúng

in an exact manner; precisely

Ví dụ:
The measurements must be exactly right.
Các số đo phải chính xác.
She arrived exactly at noon.
Cô ấy đến đúng giữa trưa.
2.

chính xác, đúng vậy

used to express agreement or confirmation

Ví dụ:
"So you mean we should start over?" "Exactly."
“Vậy ý bạn là chúng ta nên bắt đầu lại?” “Chính xác.”
That's exactly what I was thinking.
Đó chính xác là những gì tôi đang nghĩ.
Học từ này tại Lingoland