exactly
US /ɪɡˈzækt.li/
UK /ɪɡˈzækt.li/

1.
chính xác, đúng
in an exact manner; precisely
:
•
The measurements must be exactly right.
Các số đo phải chính xác.
•
She arrived exactly at noon.
Cô ấy đến đúng giữa trưa.
chính xác, đúng
in an exact manner; precisely