Nghĩa của từ raw trong tiếng Việt.
raw trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
raw
US /rɑː/
UK /rɑː/

Tính từ
1.
sống, chưa nấu
not cooked
Ví dụ:
•
She prefers to eat raw vegetables.
Cô ấy thích ăn rau sống.
•
Be careful when handling raw meat.
Hãy cẩn thận khi xử lý thịt sống.
Từ đồng nghĩa:
2.
thô, chưa qua xử lý
in a natural state; not treated or manufactured
Ví dụ:
•
The artist used raw materials to create the sculpture.
Nghệ sĩ đã sử dụng vật liệu thô để tạo ra tác phẩm điêu khắc.
•
We need to analyze the raw data before drawing conclusions.
Chúng ta cần phân tích dữ liệu thô trước khi đưa ra kết luận.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
3.
trần trụi, chân thật, mạnh mẽ
(of an emotion or quality) strong and undisguised
Ví dụ:
•
His grief was raw and evident to everyone.
Nỗi đau của anh ấy trần trụi và rõ ràng với mọi người.
•
She expressed her raw emotions during the therapy session.
Cô ấy đã bộc lộ những cảm xúc chân thật của mình trong buổi trị liệu.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
4.
đau rát, trầy xước, viêm
(of a part of the body) painful, tender, or inflamed, typically as a result of skin being rubbed or scraped
Ví dụ:
•
The cut on his arm was still raw and painful.
Vết cắt trên cánh tay anh ấy vẫn còn đau rát và nhức nhối.
•
My feet are raw from walking all day in new shoes.
Chân tôi đau rát vì đi giày mới cả ngày.
Danh từ
1.
vết xước, vết trầy
a sore or abraded place on the skin
Ví dụ:
•
He had a raw on his elbow from falling.
Anh ấy bị vết xước ở khuỷu tay do ngã.
•
The constant rubbing caused a painful raw on her heel.
Sự cọ xát liên tục đã gây ra một vết xước đau đớn ở gót chân cô ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: