Nghĩa của từ "raw material" trong tiếng Việt.
"raw material" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
raw material
US /ˌrɑː məˈtɪr.i.əl/
UK /ˌrɑː məˈtɪr.i.əl/

Danh từ
1.
nguyên liệu thô, nguyên liệu
the basic material from which a product is made
Ví dụ:
•
Iron ore is a key raw material for steel production.
Quặng sắt là nguyên liệu thô chính để sản xuất thép.
•
The factory imports most of its raw materials from abroad.
Nhà máy nhập khẩu hầu hết nguyên liệu thô từ nước ngoài.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: