Nghĩa của từ soothed trong tiếng Việt.

soothed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

soothed

Động từ

1.

xoa dịu

to make someone feel calm or less worried:

Ví dụ:
to soothe a crying baby
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: