Nghĩa của từ chafed trong tiếng Việt.

chafed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chafed

Động từ

1.

bị trầy xước

to make skin damaged or sore by rubbing, or to become damaged and sore like this:

Ví dụ:
The bracelet was so tight that it started to chafe my wrist.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: