Nghĩa của từ sore trong tiếng Việt.
sore trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sore
US /sɔːr/
UK /sɔːr/

Tính từ
1.
2.
bực tức, khó chịu, ấm ức
feeling or showing resentment or anger, especially because of a perceived injustice
Ví dụ:
•
He's still sore about losing the game.
Anh ấy vẫn còn bực tức vì thua trận.
•
Don't mention it, he's a bit sore about it.
Đừng nhắc đến chuyện đó, anh ấy hơi khó chịu về nó.
Danh từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: