Nghĩa của từ manufactured trong tiếng Việt.
manufactured trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
manufactured
Tính từ
1.
được sản xuất
produced on a large scale using machinery.
Ví dụ:
•
manufactured consumer goods
2.
được sản xuất
(of evidence or a story) invented; fabricated.
Ví dụ:
•
manufactured claims that were discredited
Học từ này tại Lingoland