Nghĩa của từ "in the raw" trong tiếng Việt.
"in the raw" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
in the raw
US /ɪn ðə rɔː/
UK /ɪn ðə rɔː/

Thành ngữ
1.
khỏa thân, trần truồng
naked
Ví dụ:
•
He likes to swim in the raw when no one is around.
Anh ấy thích bơi khỏa thân khi không có ai xung quanh.
•
She felt vulnerable standing in the raw before the mirror.
Cô ấy cảm thấy dễ bị tổn thương khi đứng khỏa thân trước gương.
2.
trần trụi, nguyên bản, không che đậy
in its natural or unrefined state; without embellishment or disguise
Ví dụ:
•
The documentary showed life in the raw, with all its harsh realities.
Bộ phim tài liệu cho thấy cuộc sống trần trụi, với tất cả những thực tế khắc nghiệt của nó.
•
He presented the facts in the raw, without any sugarcoating.
Anh ấy trình bày sự thật trần trụi, không hề tô vẽ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: