Nghĩa của từ healed trong tiếng Việt.
healed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
healed
Động từ
1.
được chữa lành
to make or become well again, especially after a cut or other injury:
Ví dụ:
•
The wounds were gradually healing (up).
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: