Nghĩa của từ part trong tiếng Việt.
part trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
part
US /pɑːrt/
UK /pɑːrt/

Danh từ
1.
Động từ
1.
chia, tách ra
to separate or cause to separate from others
Ví dụ:
•
The crowd began to part as the police car approached.
Đám đông bắt đầu tản ra khi xe cảnh sát đến gần.
•
They decided to part ways after years of working together.
Họ quyết định chia tay sau nhiều năm làm việc cùng nhau.
Trạng từ
Học từ này tại Lingoland