part
US /pɑːrt/
UK /pɑːrt/

1.
1.
chia, tách ra
to separate or cause to separate from others
:
•
The crowd began to part as the police car approached.
Đám đông bắt đầu tản ra khi xe cảnh sát đến gần.
•
They decided to part ways after years of working together.
Họ quyết định chia tay sau nhiều năm làm việc cùng nhau.