Nghĩa của từ "part of speech" trong tiếng Việt.
"part of speech" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
part of speech
US /pɑːrt əv spiːtʃ/
UK /pɑːrt əv spiːtʃ/

Danh từ
1.
từ loại, phân loại ngữ pháp
a category to which a word is assigned in accordance with its syntactic functions, such as noun, verb, adjective, etc.
Ví dụ:
•
In the sentence 'The quick brown fox jumps over the lazy dog,' 'jumps' is a part of speech classified as a verb.
Trong câu 'Con cáo nâu nhanh nhẹn nhảy qua con chó lười biếng', 'nhảy' là một từ loại được phân loại là động từ.
•
Understanding the different parts of speech is fundamental to learning grammar.
Hiểu các từ loại khác nhau là nền tảng để học ngữ pháp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland