Nghĩa của từ "spare part" trong tiếng Việt.

"spare part" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spare part

US /ˈsper pɑːrt/
UK /ˈsper pɑːrt/
"spare part" picture

Danh từ

1.

phụ tùng dự phòng, linh kiện dự phòng

a duplicate part of a machine or vehicle kept in reserve in case of need

Ví dụ:
Always carry a spare part for your bicycle.
Luôn mang theo phụ tùng dự phòng cho xe đạp của bạn.
The mechanic ordered a new spare part for the car engine.
Thợ máy đã đặt một phụ tùng dự phòng mới cho động cơ ô tô.
Học từ này tại Lingoland