in part

US /ɪn pɑːrt/
UK /ɪn pɑːrt/
"in part" picture
1.

một phần, ở một mức độ nào đó

partly; to some extent

:
His success was in part due to his hard work.
Thành công của anh ấy một phần là do sự chăm chỉ của anh ấy.
The delay was in part caused by bad weather.
Sự chậm trễ một phần là do thời tiết xấu.