Nghĩa của từ role trong tiếng Việt.

role trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

role

US /roʊl/
UK /roʊl/
"role" picture

Danh từ

1.

vai, vai diễn

the part played by an actor or actress in a drama, film, etc.

Ví dụ:
She played the leading role in the new movie.
Cô ấy đóng vai chính trong bộ phim mới.
His role as the villain was very convincing.
Vai trò của anh ấy trong vai phản diện rất thuyết phục.
Từ đồng nghĩa:
2.

vai trò, chức năng

the function assumed or part played by a person or thing in a particular situation

Ví dụ:
What is your role in this project?
Vai trò của bạn trong dự án này là gì?
Technology plays a crucial role in modern education.
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong giáo dục hiện đại.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: