role
US /roʊl/
UK /roʊl/

1.
2.
vai trò, chức năng
the function assumed or part played by a person or thing in a particular situation
:
•
What is your role in this project?
Vai trò của bạn trong dự án này là gì?
•
Technology plays a crucial role in modern education.
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong giáo dục hiện đại.