duty
US /ˈduː.t̬i/
UK /ˈduː.t̬i/

1.
nghĩa vụ, trách nhiệm
a moral or legal obligation; a responsibility
:
•
It is your duty to report any suspicious activity.
Đó là nghĩa vụ của bạn để báo cáo bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào.
•
She felt it was her duty to care for her aging parents.
Cô ấy cảm thấy đó là nghĩa vụ của mình để chăm sóc cha mẹ già.