Nghĩa của từ "part with" trong tiếng Việt.

"part with" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

part with

US /pɑːrt wɪð/
UK /pɑːrt wɪð/
"part with" picture

Cụm động từ

1.

từ bỏ, nhường lại

to give something to someone else, especially when you do not want to

Ví dụ:
I don't want to part with my old books, but I need the space.
Tôi không muốn từ bỏ những cuốn sách cũ của mình, nhưng tôi cần không gian.
He found it hard to part with his collection of stamps.
Anh ấy thấy khó khăn khi từ bỏ bộ sưu tập tem của mình.
Học từ này tại Lingoland