Nghĩa của từ character trong tiếng Việt.
character trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
character
US /ˈker.ək.tɚ/
UK /ˈker.ək.tɚ/

Danh từ
1.
tính cách, phẩm chất
the mental and moral qualities distinctive to an individual
Ví dụ:
•
He has a strong character.
Anh ấy có tính cách mạnh mẽ.
•
Her honesty is a testament to her good character.
Sự trung thực của cô ấy là minh chứng cho tính cách tốt của cô ấy.
Từ đồng nghĩa:
2.
3.
ký tự, chữ cái
a printed or written letter, symbol, or mark
Ví dụ:
•
Each character on the keyboard represents a letter or symbol.
Mỗi ký tự trên bàn phím đại diện cho một chữ cái hoặc biểu tượng.
•
The document contains many special characters.
Tài liệu chứa nhiều ký tự đặc biệt.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: