character
US /ˈker.ək.tɚ/
UK /ˈker.ək.tɚ/

1.
tính cách, phẩm chất
the mental and moral qualities distinctive to an individual
:
•
He has a strong character.
Anh ấy có tính cách mạnh mẽ.
•
Her honesty is a testament to her good character.
Sự trung thực của cô ấy là minh chứng cho tính cách tốt của cô ấy.
2.