Nghĩa của từ portion trong tiếng Việt.
portion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
portion
US /ˈpɔːr.ʃən/
UK /ˈpɔːr.ʃən/

Danh từ
1.
Động từ
1.
chia phần, phân chia, phân phối
to divide into portions; to distribute
Ví dụ:
•
The inheritance was portioned among the children.
Tài sản thừa kế được chia phần cho các con.
•
She carefully portioned out the ingredients for the recipe.
Cô ấy cẩn thận chia phần các nguyên liệu cho công thức.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland