Nghĩa của từ keen trong tiếng Việt.
keen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
keen
US /kiːn/
UK /kiːn/

Tính từ
1.
háo hức, nhiệt tình
having or showing eagerness or enthusiasm
Ví dụ:
•
She's very keen on learning new languages.
Cô ấy rất háo hức học các ngôn ngữ mới.
•
He's a keen sportsman.
Anh ấy là một vận động viên nhiệt tình.
Từ đồng nghĩa:
2.
nhạy bén, sắc sảo
having or showing a strong sense of something; acute
Ví dụ:
•
Dogs have a very keen sense of smell.
Chó có khứu giác rất nhạy bén.
•
She has a keen eye for detail.
Cô ấy có con mắt tinh tường đối với chi tiết.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
than khóc, khóc than
to wail in grief for a dead person
Ví dụ:
•
The women began to keen as the coffin was lowered.
Những người phụ nữ bắt đầu than khóc khi quan tài được hạ xuống.
•
She could hear the distant sound of someone keening.
Cô ấy có thể nghe thấy tiếng ai đó than khóc từ xa.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: