Nghĩa của từ fierce trong tiếng Việt.
fierce trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fierce
US /fɪrs/
UK /fɪrs/

Tính từ
1.
dữ tợn, mãnh liệt, hung dữ
having or displaying an intense or ferocious aggressiveness
Ví dụ:
•
The lion gave a fierce roar.
Con sư tử gầm lên một tiếng dữ tợn.
•
She has a fierce determination to succeed.
Cô ấy có một quyết tâm mãnh liệt để thành công.
Từ đồng nghĩa:
2.
gay gắt, mãnh liệt, dữ dội
showing a heartfelt and powerful intensity
Ví dụ:
•
The debate was fierce and passionate.
Cuộc tranh luận gay gắt và đầy nhiệt huyết.
•
She gave him a fierce look.
Cô ấy nhìn anh ta một cách gay gắt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland