Nghĩa của từ discerning trong tiếng Việt.

discerning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

discerning

US /dɪˈsɝː.nɪŋ/
UK /dɪˈsɝː.nɪŋ/
"discerning" picture

Tính từ

1.

tinh tường, sành điệu, có óc phán đoán

having or showing good judgment

Ví dụ:
She has a discerning eye for quality.
Cô ấy có con mắt tinh tường về chất lượng.
The restaurant caters to a discerning clientele.
Nhà hàng phục vụ một lượng khách hàng sành điệu.
Học từ này tại Lingoland