discerning
US /dɪˈsɝː.nɪŋ/
UK /dɪˈsɝː.nɪŋ/

1.
tinh tường, sành điệu, có óc phán đoán
having or showing good judgment
:
•
She has a discerning eye for quality.
Cô ấy có con mắt tinh tường về chất lượng.
•
The restaurant caters to a discerning clientele.
Nhà hàng phục vụ một lượng khách hàng sành điệu.