Nghĩa của từ profound trong tiếng Việt.

profound trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

profound

US /prəˈfaʊnd/
UK /prəˈfaʊnd/
"profound" picture

Tính từ

1.

sâu sắc, mãnh liệt

very great or intense

Ví dụ:
The discovery had a profound impact on scientific thought.
Khám phá này có tác động sâu sắc đến tư duy khoa học.
She felt a profound sense of relief.
Cô ấy cảm thấy một sự nhẹ nhõm sâu sắc.
Từ đồng nghĩa:
2.

sâu sắc, thâm thúy

(of a state, quality, or emotion) very great or intense

Ví dụ:
His death had a profound effect on her.
Cái chết của anh ấy có ảnh hưởng sâu sắc đến cô ấy.
The book offers profound insights into human nature.
Cuốn sách mang đến những hiểu biết sâu sắc về bản chất con người.
Học từ này tại Lingoland