Nghĩa của từ grieve trong tiếng Việt.
grieve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
grieve
US /ɡriːv/
UK /ɡriːv/
Động từ
1.
đau buồn
to feel or express great sadness, especially when someone dies:
Ví dụ:
•
He is still grieving for/over his wife.
Học từ này tại Lingoland