cry
US /kraɪ/
UK /kraɪ/

1.
1.
tiếng kêu, tiếng la hét
a loud utterance; a shout or scream
:
•
He let out a cry of pain.
Anh ấy thốt ra một tiếng kêu đau đớn.
•
A cry for justice echoed through the streets.
Một tiếng kêu đòi công lý vang vọng khắp các con phố.