lament
US /ləˈment/
UK /ləˈment/

1.
1.
than vãn, than khóc
express passionate grief about
:
•
She began to lament the death of her beloved pet.
Cô ấy bắt đầu than khóc về cái chết của thú cưng yêu quý.
•
Many people lament the decline of traditional values.
Nhiều người than thở về sự suy tàn của các giá trị truyền thống.