Nghĩa của từ lament trong tiếng Việt.
lament trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lament
US /ləˈment/
UK /ləˈment/

Danh từ
1.
lời than vãn, sự than khóc
a passionate expression of grief or sorrow
Ví dụ:
•
Her lament for her lost child was heartbreaking.
Lời than vãn của cô ấy về đứa con đã mất thật đau lòng.
•
The poem is a lament for the passing of time.
Bài thơ là một lời than vãn về sự trôi qua của thời gian.
Động từ
1.
than vãn, than khóc
express passionate grief about
Ví dụ:
•
She began to lament the death of her beloved pet.
Cô ấy bắt đầu than khóc về cái chết của thú cưng yêu quý.
•
Many people lament the decline of traditional values.
Nhiều người than thở về sự suy tàn của các giá trị truyền thống.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: