Nghĩa của từ avid trong tiếng Việt.
avid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
avid
US /ˈæv.ɪd/
UK /ˈæv.ɪd/
Tính từ
1.
khao khát, khát vọng
having or showing a keen interest in or enthusiasm for something.
Ví dụ:
•
an avid reader of science fiction
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland