hold
US /hoʊld/
UK /hoʊld/

1.
2.
1.
2.
sự chờ đợi, sự trì hoãn
a period of time during which one waits or delays
:
•
Please hold while I connect you.
Vui lòng giữ máy trong khi tôi kết nối bạn.
•
The project is on hold until further notice.
Dự án đang bị tạm dừng cho đến khi có thông báo mới.