Nghĩa của từ hold trong tiếng Việt.
hold trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hold
US /hoʊld/
UK /hoʊld/

Động từ
1.
2.
Danh từ
1.
2.
sự chờ đợi, sự trì hoãn
a period of time during which one waits or delays
Ví dụ:
•
Please hold while I connect you.
Vui lòng giữ máy trong khi tôi kết nối bạn.
•
The project is on hold until further notice.
Dự án đang bị tạm dừng cho đến khi có thông báo mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland