Nghĩa của từ confine trong tiếng Việt.
confine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
confine
US /kənˈfaɪn/
UK /kənˈfaɪn/

Động từ
1.
giam giữ, hạn chế, giới hạn
keep or restrict someone or something within certain limits of space, scope, or time
Ví dụ:
•
The patient was confined to bed.
Bệnh nhân bị giới hạn trên giường.
•
Please confine your remarks to the topic.
Vui lòng giới hạn nhận xét của bạn trong chủ đề.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: