Nghĩa của từ "hold on" trong tiếng Việt.
"hold on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hold on
US /hoʊld ˈɑːn/
UK /hoʊld ˈɑːn/

Cụm động từ
1.
chờ đợi, giữ chặt
to wait for a short time
Ví dụ:
•
Please hold on a moment while I check.
Vui lòng chờ một chút trong khi tôi kiểm tra.
•
Can you hold on? I'm almost ready.
Bạn có thể chờ một chút không? Tôi gần xong rồi.
Từ đồng nghĩa:
2.
3.
cố gắng, tồn tại
to survive or continue to exist, especially in a difficult situation
Ví dụ:
•
We just need to hold on a little longer.
Chúng ta chỉ cần cố gắng thêm một chút nữa.
•
Despite the challenges, they managed to hold on.
Bất chấp những thách thức, họ vẫn cố gắng duy trì.
Từ cảm thán
Học từ này tại Lingoland