Nghĩa của từ pause trong tiếng Việt.
pause trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pause
US /pɑːz/
UK /pɑːz/

Danh từ
1.
tạm dừng, khoảng dừng, ngừng
a temporary stop in action or speech
Ví dụ:
•
There was a brief pause in the conversation.
Có một khoảng dừng ngắn trong cuộc trò chuyện.
•
He pressed the pause button on the remote.
Anh ấy nhấn nút tạm dừng trên điều khiển từ xa.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland