clasp
US /klæsp/
UK /klæsp/

1.
khóa, chốt
a device with interlocking parts used for fastening things together
:
•
She fastened the necklace with a delicate gold clasp.
Cô ấy cài chiếc vòng cổ bằng một chiếc khóa vàng tinh xảo.
•
The briefcase had a strong metal clasp.
Chiếc cặp có một chiếc khóa kim loại chắc chắn.
1.