Nghĩa của từ clutch trong tiếng Việt.
clutch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clutch
US /klʌtʃ/
UK /klʌtʃ/

Danh từ
1.
2.
ly hợp
a mechanism for connecting and disconnecting a vehicle engine from its transmission system
Ví dụ:
•
Press the clutch pedal before shifting gears.
Nhấn bàn đạp ly hợp trước khi sang số.
•
My car needs a new clutch.
Xe của tôi cần một bộ ly hợp mới.
3.
ví cầm tay, túi cầm tay
a small handbag without a strap or handle
Ví dụ:
•
She carried a stylish black clutch to the party.
Cô ấy mang một chiếc ví cầm tay màu đen sành điệu đến bữa tiệc.
•
I prefer a shoulder bag over a clutch for everyday use.
Tôi thích túi đeo vai hơn ví cầm tay để sử dụng hàng ngày.
Động từ
Tính từ
1.
quyết định, quan trọng
denoting or occurring at a crucial time or in a difficult situation
Ví dụ:
•
He made a clutch shot to win the game.
Anh ấy đã thực hiện một cú sút quyết định để giành chiến thắng trong trận đấu.
•
She's a clutch player who performs well under pressure.
Cô ấy là một cầu thủ quan trọng, thi đấu tốt dưới áp lực.
Học từ này tại Lingoland